Có 2 kết quả:
压而不服 yā ér bù fú ㄧㄚ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ • 壓而不服 yā ér bù fú ㄧㄚ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coercion will never convince (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coercion will never convince (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh